Có 2 kết quả:

爷们 yé men ㄜˊ 爺們 yé men ㄜˊ

1/2

yé men ㄜˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) menfolk (collective term for men of different generations)
(2) husbands and their fathers etc

Bình luận 0

yé men ㄜˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) menfolk (collective term for men of different generations)
(2) husbands and their fathers etc

Bình luận 0